Có 1 kết quả:
止痛 zhǐ tòng ㄓˇ ㄊㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giảm đau, ngừng đau
Từ điển Trung-Anh
(1) to relieve pain
(2) to stop pain
(3) analgesic
(2) to stop pain
(3) analgesic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0